English to Vietnamese
Search Query: esoterism
Best translation match:
English | Vietnamese |
esoterism
|
* danh từ
- chủ nghĩa thần bí, thuyết thần bí |
May related with:
English | Vietnamese |
esoteric
|
* tính từ
- bí truyền; bí mật - riêng tư |
esoterical
|
* tính từ
- bí truyền; bí mật - riêng tư |
esoterically
|
- xem esoteric
|
esotericism
|
* danh từ
- chủ nghĩa bí truyền |
esoterism
|
* danh từ
- chủ nghĩa thần bí, thuyết thần bí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet