English to Vietnamese
Search Query: enkindle
Best translation match:
English | Vietnamese |
enkindle
|
* ngoại động từ
- nhen, nhóm (lửa...) =to enkindle a war+ nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh - kích thích, kích động, khêu gợi |
May be synonymous with:
English | English |
enkindle; conflagrate; inflame; kindle
|
cause to start burning
|
enkindle; arouse; elicit; evoke; fire; kindle; provoke; raise
|
call forth (emotions, feelings, and responses)
|
May related with:
English | Vietnamese |
enkindle
|
* ngoại động từ
- nhen, nhóm (lửa...) =to enkindle a war+ nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh - kích thích, kích động, khêu gợi |
enkindler
|
- xem enkindle
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet