English to Vietnamese
Search Query: enemy
Best translation match:
English | Vietnamese |
enemy
|
* danh từ
- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch =to be one's own enemy+ tự mình làm hại mình - (thông tục) thì giờ =how goes the enemy?+ mấy giờ rồi? =to kill the enemy+ giết thì giờ !the Enemy - ma vương * tính từ - của địch, thù địch |
Probably related with:
English | Vietnamese |
enemy
|
còn đối thủ ; có quân địch ; của kẻ thù ; của kẻ địch ; của quân địch ; của địch ; của đối phương ; cừu thù ; cừu địch ; hà hiếp ; ke ̉ thu ; ke ̉ thu ̀ ; khốn ; kẻ cừu địch ; kẻ nghịch ; kẻ thù là ; kẻ thù mà ; kẻ thù nghịch có ; kẻ thù nghịch ; kẻ thù tức ; kẻ thù ; kẻ ; kẻ địch ngoài kia ; kẻ địch ; là kẻ thù nghịch ; là kẻ thù ; lực của ; lực địch ; nghịch thù ; nghịch ; quân thù ; quân địch ; quân đội hoàng gia ; thu ̉ ; thù của ; thù lúc không ; thù lúc ; thù nghịch ; thù nào ; thù oán ; thù ung ; thù ; thù đi ; thù đã ; thù địch ; thế lực thù địch ; thế lực ; thủ của ; thủ ; vûi k » thù ; với cừu địch ; địch quân ; địch trước ; địch xông ; địch ; đối phương ; đức ; ̉ ke ̉ thu ; ̉ ke ̉ thu ̀ ;
|
enemy
|
còn đối thủ ; có quân địch ; của kẻ thù ; của kẻ địch ; của quân địch ; của địch ; của đối phương ; cừu thù ; cừu địch ; hi ; hiếp ; hà hiếp ; hằn ; ke ; ke ̉ thu ; ke ̉ thu ̀ ; khốn ; kẻ cừu địch ; kẻ thù là ; kẻ thù mà ; kẻ thù nghịch có ; kẻ thù nghịch ; kẻ thù tức ; kẻ thù ; kẻ ; kẻ địch ngoài kia ; kẻ địch ; là kẻ thù nghịch ; là kẻ thù ; lực của ; lực địch ; nghịch thù ; nghịch ; phạm ; quân thù ; quân địch ; quân đội hoàng gia ; thu ; thu ̉ ; thù của ; thù lúc không ; thù lúc ; thù nghịch ; thù nào ; thù oán ; thù ung ; thù ; thù đi ; thù đã ; thù địch ; thế lực thù địch ; thế lực ; thủ của ; thủ ; vûi k » thù ; với cừu địch ; địch quân ; địch trước ; địch xông ; địch ; đối phương ; đức ; ̉ ke ̉ thu ; ̉ ke ̉ thu ̀ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
enemy; foe; foeman; opposition
|
an armed adversary (especially a member of an opposing military force)
|
enemy; foe
|
a personal enemy
|
May related with:
English | Vietnamese |
arch-enemy
|
* danh từ
- kẻ thù không đội trời chung - quỷ xa tăng |
enemy
|
* danh từ
- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch =to be one's own enemy+ tự mình làm hại mình - (thông tục) thì giờ =how goes the enemy?+ mấy giờ rồi? =to kill the enemy+ giết thì giờ !the Enemy - ma vương * tính từ - của địch, thù địch |
public enemy
|
* danh từ
- chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình) - kẻ thù chung (của loài người, xã hội...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet