English to Vietnamese
Search Query: empiric
Best translation match:
English | Vietnamese |
empiric
|
* tính từ
- theo lối kinh nghiệm * danh từ - người theo chủ nghĩa kinh nghiệm - lang băm |
May be synonymous with:
English | English |
empiric; empirical
|
relying on medical quackery
|
May related with:
English | Vietnamese |
empire
|
* danh từ
- đế quốc; chế chế - (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc) - sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn !Empire City - thành phố Niu-óoc !Empire Day - ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5) !Empire State - bang Niu-óoc |
empiric
|
* tính từ
- theo lối kinh nghiệm * danh từ - người theo chủ nghĩa kinh nghiệm - lang băm |
empirical
|
* tính từ
- theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa |
empiricism
|
* danh từ
- chủ nghĩa kinh nghiệm |
empirically
|
* phó từ
- do kinh nghiệm, theo kinh nghiệm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet