English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: eminently

Best translation match:
English Vietnamese
eminently
* phó từ

Probably related with:
English Vietnamese
eminently
thực sự ;
eminently
thực sự ;

May related with:
English Vietnamese
eminence
* danh từ
- mô đất
- sự nổi tiếng; địa vị cao trọng
=a man of eminence+ người nổi tiếng
- (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)
eminent
* tính từ
- nổi tiếng, xuất sắc
- cao độ (đức tính tốt...)
eminently
* phó từ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: