English to Vietnamese
Search Query: emigrant
Best translation match:
English | Vietnamese |
emigrant
|
* tính từ
- di cư * danh từ - người di cư |
May be synonymous with:
English | English |
emigrant; emigre; emigree; outgoer
|
someone who leaves one country to settle in another
|
May related with:
English | Vietnamese |
emigrant
|
* tính từ
- di cư * danh từ - người di cư |
emigrate
|
* nội động từ
- di cư - (thông tục) đổi chỗ ở * ngoại động từ - đưa (ai) di cư |
emigration
|
* danh từ
- sự di cư |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet