English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: emaciate

Best translation match:
English Vietnamese
emaciate
* ngoại động từ
- làm gầy mòn, làm hốc hác
- làm bạc màu (đất
- làm úa (cây cối)

May be synonymous with:
English English
emaciate; macerate; waste
cause to grow thin or weak

May related with:
English Vietnamese
emaciate
* ngoại động từ
- làm gầy mòn, làm hốc hác
- làm bạc màu (đất
- làm úa (cây cối)
emaciated
* tính từ
- gầy mòn, hốc hác
- bạc màu (đất
- úa (cây cối)
emaciation
* danh từ
- sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác
- sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: