English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: eking

Best translation match:
English Vietnamese
eking
* danh từ
- sự bổ sung, sự thêm vào, sự kéo dài

May related with:
English Vietnamese
eke
* ngoại động từ
- (+ out) thêm vào; bổ khuyết
=to eke out ink with water+ thêm nước vào mực
=to eke out one's small income with+ (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
!to eke out an article
- viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo
* phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cũng
eking
* danh từ
- sự bổ sung, sự thêm vào, sự kéo dài
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: