English to Vietnamese
Search Query: amalgamator
Best translation match:
English | Vietnamese |
amalgamator
|
* danh từ
- (hoá học) máy hỗn hống |
May related with:
English | Vietnamese |
amalgamate
|
* động từ
- (hoá học) hỗn hống hoá - trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...) |
amalgamated
|
* tính từ
- (hoá học) đã hỗn hồng - đã pha trộn, đã trộn lẫn, đã hỗn hợp; đã hợp nhất |
amalgamation
|
* danh từ
- (hoá học) sự hỗn hồng hoá - sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất |
amalgamator
|
* danh từ
- (hoá học) máy hỗn hống |
amalgamative
|
- xem amalgamate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet