English to Vietnamese
Search Query: eardrum
Best translation match:
English | Vietnamese |
eardrum
|
- màng nhự
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
eardrum
|
nhĩ ; tai bị cắt ; đến màng nhĩ ;
|
eardrum
|
nhĩ ; tai bị cắt ; đến màng nhĩ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
eardrum; myringa; tympanic membrane; tympanum
|
the membrane in the ear that vibrates to sound
|
May related with:
English | Vietnamese |
eardrum
|
- màng nhự
|
eardrum
|
nhĩ ; tai bị cắt ; đến màng nhĩ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet