English to Vietnamese
Search Query: detrition
Best translation match:
English | Vietnamese |
detrition
|
* danh từ
- sự cọ mòn |
May be synonymous with:
English | English |
detrition; abrasion; attrition; corrasion
|
erosion by friction
|
detrition; abrasion; attrition; grinding
|
the wearing down of rock particles by friction due to water or wind or ice
|
detrition; friction; rubbing
|
effort expended in moving one object over another with pressure
|
May related with:
English | Vietnamese |
detrital
|
* tính từ
- (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn |
detrited
|
* tính từ (địa lý,địa chất)
- mòn, bị cọ mòn - bở ra, mủn ra, vụn ra |
detrition
|
* danh từ
- sự cọ mòn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet