English to Vietnamese
Search Query: decolorization
Best translation match:
English | Vietnamese |
decolorization
|
* danh từ
- sự làm phai màu, sự làm bay màu |
May related with:
English | Vietnamese |
decolorant
|
* danh từ
- chất làm phai màu, chất làm bay màu |
decoloration
|
* danh từ
- sự làm phai màu, sự làm bay màu |
decolorization
|
* danh từ
- sự làm phai màu, sự làm bay màu |
decolorize
|
* ngoại động từ
- làm phai màu, làm bay màu |
decolorizer
|
* danh từ
- chất làm phai màu, chất làm bay màu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet