English to Vietnamese
Search Query: airborne
Best translation match:
English | Vietnamese |
airborne
|
* tính từ
- không vận - (quân) được tập luyện để tác chiến trên không - bay, đã cất cánh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
airborne
|
bay ; cất cánh ; không khí ; không vận ; không ; lên máy bay ; lực lượng dù ; lực lượng không vận ; qua đường không khí hay không ; trong không khí ; trên không ; trực thăng ; từ trên không ; ở trên không ;
|
airborne
|
bay ; cất cánh ; không khí ; không vận ; lái ; lên máy bay ; lực lượng dù ; lực lượng không vận ; người lái ; những người lái ; trong không khí ; trên không ; từ trên không ; ở trên không ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
airborne
|
* tính từ
- không vận - (quân) được tập luyện để tác chiến trên không - bay, đã cất cánh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet