English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cultivate

Best translation match:
English Vietnamese
cultivate
* ngoại động từ
- cày cấy, trồng trọt
- trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
=to cultivate the mind+ trau dồi trí tuệ
- chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)
- nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
- xới (đất) bằng máy xới

Probably related with:
English Vietnamese
cultivate
dưỡng ; nuôi dưỡng ; nuôi nấng ; trồng trọt ; tu luyện ; tạo ra ;
cultivate
nuôi dưỡng ; nuôi nấng ; trồng trọt ; tu luyện ; tạo ra ;

May be synonymous with:
English English
cultivate; crop; work
prepare for crops
cultivate; civilise; civilize; educate; school; train
teach or refine to be discriminative in taste or judgment
cultivate; domesticate; naturalise; naturalize; tame
adapt (a wild plant or unclaimed land) to the environment

May related with:
English Vietnamese
cultivate
* ngoại động từ
- cày cấy, trồng trọt
- trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)
=to cultivate the mind+ trau dồi trí tuệ
- chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)
- nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)
- xới (đất) bằng máy xới
cultivated
* tính từ
- có trồng trọt, có cày cấy (đất...)
- có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng
cultivation
* danh từ
- sự cày cấy, sự trồng trọt
=land under cultivation+ đất đai đang được trồng trọt
=extensive cultivation+ quảng canh
=intensive cultivation+ thâm canh
- sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)
cultivator
* danh từ
- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist)
- (nông nghiệp) máy xới
cultivability
- xem cultivable
cultivable
* tính từ
- có thể trồng trọt, có thể canh tác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: