English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aeronaut

Best translation match:
English Vietnamese
aeronaut
* danh từ
- nhà hàng không; người lái khí cầu

Probably related with:
English Vietnamese
aeronaut
người lái khí cầu sao ;
aeronaut
người lái khí cầu sao ;

May be synonymous with:
English English
aeronaut; airman; aviator; flier; flyer
someone who operates an aircraft

May related with:
English Vietnamese
aeronautic
* tính từ
- (thuộc) hàng không
aeronautical
* tính từ
- (thuộc) hàng không
aeronautics
* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
- hàng không học
aeronautically
- xem aeronautic
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: