English to Vietnamese
Search Query: weekenders
Probably related with:
English | Vietnamese |
weekenders
|
qua những người ;
|
weekenders
|
qua những người ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
long weekend
|
* danh từ
- ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm một cách chính đáng |
weekender
|
* danh từ
- người đi nghỉ cuối tuần xa nhà - người đến thăm cuối tuần |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet