English to Vietnamese
Search Query: videos
Probably related with:
English | Vietnamese |
videos
|
băng video của băng ; băng ; các phim ; các thước phim ; các video ; nhờ video ; những băng ; những video ; những đoạn phim ; những đoạn video ; phim ; phim ảnh ; thuật ; video quay ; video ; xem ; đoạn băng ; đoạn phim bài giảng ; đoạn phim ; đoạn video ; đoạn videos ;
|
videos
|
băng ; cuộn băng ; các phim ; các thước phim ; các video ; nhờ video ; những video ; những đoạn phim ; những đoạn video ; phim ; phim ảnh ; thuật ; video quay ; video ; đoạn băng ; đoạn phim bài giảng ; đoạn phim ; đoạn video ; đoạn videos ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
composite video
|
- (Tech) viddêô đa hợp
|
desktop video unit
|
- (Tech) bộ máy viddêô để bàn
|
digital video
|
- (Tech) viddêo dạng số tự
|
digital video disk (dvd)
|
- (Tech) đĩa viddêo dạng số tự
|
dvi (digital video-interactive)
|
- (Tech) Tương Tác Truyền Hình Dạng Số Tự
|
electronic video recording system
|
- (Tech) hệ thống ghi viddêo diện tử
|
video cassette record
|
* danh từ
- |
video game
|
* danh từ
- trò chơi viđêô |
video nasty
|
* danh từ
- |
video recorder
|
* danh từ
- đầu máy viđêô |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet