English to Vietnamese
Search Query: vandalized
Probably related with:
English | Vietnamese |
vandalized
|
hoại ; phá hoại ;
|
vandalized
|
hoại ; phá hoại ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
vandalism
|
* danh từ
- tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt) |
vandalic
|
* tính từ
- xem vandal |
vandalization
|
* danh từ
- xem vandalize - danh từ |
vandalize
|
* ngoại động từ
- có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet