English to Vietnamese
Search Query: undressing
Probably related with:
English | Vietnamese |
undressing
|
cởi đồ ; lột quần áo của ;
|
undressing
|
cởi đồ ; lột quần áo của ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
undressed
|
* tính từ
- đã cởi quần áo, đã lột áo quần - mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng - chưa xử lý, chưa chế biến =undressed leather+ da chưa thuộc =undressed wound+ vết thương không băng lại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet