English to Vietnamese
Search Query: tortur
Probably related with:
English | Vietnamese |
tortur
|
đó hành hạ ;
|
tortur
|
đó hành hạ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
torture
|
* danh từ
- sự tra tấn, sự tra khảo =to put someone to the torture+ tra tấn ai =instruments of torture+ dụng cụ tra tấn - cách tra tấn =the tortures of ancient times+ các cách tra tấn thuở xưa - (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ * ngoại động từ - tra tấn, tra khảo - (nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở =that news tortured me+ tin ấy làm cho tôi khổ sở - làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc |
torturer
|
* danh từ
- người tra tấn, người tra khảo - người làm khổ |
torturous
|
* tính từ
- có tính chất giày vò; gây đau khổ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet