English to Vietnamese
Search Query: rashes
Probably related with:
English | Vietnamese |
rashes
|
chứng phát ban ; loại ban ; phát ban ; rôm bớt ;
|
rashes
|
chứng phát ban ; phát ban ; rôm bớt ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
nettle-rash
|
* danh từ
- (y học) chứng mày đay |
rashness
|
* danh từ
- tính hấp tấp, tính vội vàng - tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả |
rose-rash
|
-rash) /'rouzræʃ/
* danh từ - (y học) ban đào |
scarlet rash
|
* danh từ
- (y học) ban đào |
heat rash
|
* danh từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet