English to Vietnamese
Search Query: rabbis
Probably related with:
English | Vietnamese |
rabbis
|
giáo sĩ chuyên ; giáo sĩ ;
|
rabbis
|
giáo sĩ chuyên ; giáo sĩ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
rabbi
|
* danh từ
- giáo sĩ Do thái |
rabbi
|
giáo sĩ của mình ; giáo sĩ do thái ; giáo sĩ ; mình bằng thầy ; thầy ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet