English to Vietnamese
Search Query: pieces
Probably related with:
English | Vietnamese |
pieces
|
arthur ; bản nhạc ; bể ; bức ; các mảnh vụn ; các mảnh ; các mẫu ; các phần khác ; các thiết ; các ; cáu ; cướp ; dữ ; giá trị ; giập chết ; khá tệ ; kỉ ; lần ; ma ̉ nh ; miếng thịt ; miếng ; miếng đồ ; mảng ; mảnh ghép ; mảnh nhỏ ; mảnh vỡ lên ; mảnh vỡ ; mảnh vỡ ấy rồi ; mảnh vỡ ấy ; mảnh vụn ; mảnh ; mấy miếng ; mẩu vụn ; mẫu vật mà ; mẫu vật ; mẫu ; một mảnh ; một phần ; một ; nay ; nghe những bản nhạc ; nhiều mảnh ; như ; nhặt những mảnh ; những mảng ; những mảnh ghép nhỏ ; những mảnh ; những mẩu nhỏ ; những mẩu vụn ; những mẩu ; những phần nhỏ ; những phần ; những thanh ; những tác phẩm ; những vụn ; những ; những đoạn thơ ; nát ; nó ; nối ; phâ ; phần ; phẩm ; ra nhiều mảnh nhỏ ; ra thành từng mảnh ; ra từng mảnh ; tan ; thanh gỗ ; thanh ; thây ; thứ ; tác phẩm ; tên ; từng khúc như ; từng miếng ; từng mảnh nhỏ của ; từng mảnh nhỏ ; từng mảnh ; từng mẫu nhỏ ; từng phần ; từng đoạn ; văn ; vỡ ; xé ; đã ; đến một ; đồ ; đồng ; đổ nát ;
|
pieces
|
arthur ; bản nhạc ; bể ; bức ; c ; các mảnh vụn ; các mảnh ; các mẫu ; các phần khác ; các thiết ; cáu ; cướp ; dữ ; giá trị ; giập chết ; khá tệ ; kỉ ; lần ; ma ̉ nh ; miếng thịt ; miếng ; miếng đã ; miếng đồ ; mảng ; mảnh ghép ; mảnh nhỏ ; mảnh vỡ lên ; mảnh vỡ ; mảnh vỡ ấy rồi ; mảnh vỡ ấy ; mảnh vụn ; mảnh ; mấy miếng ; mẩu vụn ; mẫu vật mà ; mẫu vật ; mẫu ; một mảnh ; một phần ; một ; nghe những bản nhạc ; nhiều mảnh ; nhặt những mảnh ; nhọc ; những mảng ; những mảnh ghép nhỏ ; những mảnh ; những mẩu nhỏ ; những mẩu vụn ; những mẩu ; những phần nhỏ ; những phần ; những thanh ; những tác phẩm ; những vụn ; những ; những đoạn thơ ; nối ; phâ ; phần ; phẩm ; ra nhiều mảnh nhỏ ; ra thành từng mảnh ; ra từng miếng ; ra từng mảnh ; tan ; thanh gỗ ; thanh ; thây ; thứ ; tác phẩm ; tên ; tơi ; từng khúc như ; từng miếng ; từng mảnh nhỏ của ; từng mảnh nhỏ ; từng mảnh ; từng mẫu nhỏ ; từng phần ; từng đoạn ; văn ; vỡ ; xé ; đã ; đến một ; đồ ; đồng ; đổ nát ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
piece
|
* danh từ
- mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... =a piece of paper+ một mảnh giấy =a piece of wood+ một mảnh gỗ =a piece of bread+ một mẩu bánh mì =a piece of land+ một mảnh đất =a piece of chalk+ một cục phấn =to break something to pieces+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh - bộ phận, mảnh rời =to take a machine to pieces+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời - (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...) =a piece of wine+ một thùng rượu vang =a piece of wallpaper+ một cuộn giấy dán tường (12 iat) =to sell by the piece+ bán cả tấm, bán cả cuộn =a tea-service of fourteen pieces+ một bộ trà mười bốn chiếc =a piece of furniture+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...) - bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) =a piece of painting+ một bức tranh =a piece of music+ một bản nhạc =a piece of poetry+ một bài thơ - khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo =a battery of four pieces+ một cụm pháo gồm bốn khẩu - quân cờ - cái việc, lời, dịp... =a piece of folly+ một việc làm dại dột =a piece of one's mind+ một lời nói thật =a piece of impudence+ một hành động láo xược =a piece of advice+ một lời khuyên =a piece of good luck+ một dịp may - đồng tiền =crown piece+ đồng cu-ron =penny piece+ đồng penni =piece of eight+ đồng pơzô (Tây ban nha) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí - (từ lóng) con bé, thị mẹt =a pretty piece+ con bé kháu, con bé xinh xinh =a saucy piece+ con ranh hỗn xược !to be all of a piece - cùng một giuộc; cùng một loại !to be of a piece with - cùng một giuộc với; cùng một loại với !to be paid by the piece - được trả lương theo sản phẩm !to go to pieces - (xem) go !in pieces - vở từng mảnh !to pull (tear) something to pieces - xé nát vật gì !to pull someone to pieces - phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời * ngoại động từ - chấp lại thành khối, ráp lại thành khối - nối (chỉ) (lúc quay sợi) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà !to piece on - chắp vào, ráp vào =to piece something on to another+ chắp vật gì vào một vật khác !to piece out - thêm vào, thêm thắt vào - chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết) !to piece together - chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau !to piece up - vá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet