English to Vietnamese
Search Query: patrollers
Probably related with:
English | Vietnamese |
patrollers
|
tuần thôi ;
|
patrollers
|
tuần thôi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
patrol wagon
|
* danh từ
- xe nhà tù, xe chở tù nhân |
patrol-boat
|
* danh từ
- tàu tuần tra |
patrol-bomber
|
* danh từ
- (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra |
patrol-car
|
* danh từ
- xe tuần tra (cảnh sát) |
patrol-dog
|
- danh từ
- chó tuần tra |
patroller
|
- xem patrol
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet