English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cantankerously

Best translation match:
English Vietnamese
cantankerously
- xem cantankerous

May related with:
English Vietnamese
cantankerous
* tính từ
- khó tính, hay gắt gỏng
- hay gây gỗ, thích cãi nhau
cantankerousness
* danh từ
- tính khó tính, tính hay gắt gỏng
- tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau
cantankerously
- xem cantankerous
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: