English to Vietnamese
Search Query: canonize
Best translation match:
English | Vietnamese |
canonize
|
* ngoại động từ
- phong thánh, liệt vào hàng thánh |
May be synonymous with:
English | English |
canonize; canonise; saint
|
declare (a dead person) to be a saint
|
canonize; canonise
|
treat as a sacred person
|
May related with:
English | Vietnamese |
canonical
|
* tính từ
- hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn - hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội - (thuộc) giáo sĩ =canonical dress+ quần áo của giáo sĩ - (âm nhạc) dưới hình thức canông |
canonicals
|
* danh từ
- quần áo của giáo sĩ |
canonicate
|
* danh từ
- lộc của giáo sĩ - chức giáo sĩ - giáo sĩ (nói chung) |
canonization
|
* danh từ
- sự trung thành |
canonize
|
* ngoại động từ
- phong thánh, liệt vào hàng thánh |
canon-lawyer
|
* danh từ
- người lo về luật giáo hội |
canonically
|
- xem canonical
|
canonicity
|
- xem canonical
|
canonizer
|
- xem canonize
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet