English to Vietnamese
Search Query: nullified
Probably related with:
English | Vietnamese |
nullified
|
hủy bỏ ;
|
nullified
|
hủy bỏ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nullified; invalidated
|
deprived of legal force
|
May related with:
English | Vietnamese |
nullify
|
* ngoại động từ
- huỷ bỏ; làm thành vô hiệu |
nullifier
|
- (giải tích) hàm làm triệt tiêu
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet