English to Vietnamese
Search Query: nuked
Probably related with:
English | Vietnamese |
nuked
|
hạt nhân ;
|
nuked
|
hạt nhân ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
nuke
|
- Xoá toàn bộ một thư mục hoặc toàn bộ đựa
|
nuke
|
bom ; hạt nhân ; khí hạt nhân ; nấu ; nổ hạt nhân ; nổ tung ; đạn ; đầu đạn ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet