English to Vietnamese
Search Query: materials
Probably related with:
English | Vietnamese |
materials
|
bằng những nguyên vật liệu ; chất liệu ; các chất liệu ; các nguyên liệu ; các nguyễn liệu ; các nguồn nguyên liệu ; các tài liệu ; các vật liệu ; có những loại vật liệu ; dùng các vật liệu ; liệu bị ; liệu mà ; liệu mới ; liệu ; loại nguyên vật liệu ; loại vật liệu ; nguyên liệu ; nguyên vật liệu ; nguồn nguyên liệu ; nguồn tài liệu ; nhưng vật liệu ; những chất liệu ; những loại vật liệu ; những nguyên liệu ; những nguyên vật liệu ; những thiết bị ; những vận liệu ; những vật chất ; những vật liệu ; phẩm ; thiết bị ; thứ ; tài liệu ; tìm vật liệu ; tạo loại vật liệu ; vật chất ; vật liệu khác ; vật liệu nào ; vật liệu này ; vật liệu ; vật ;
|
materials
|
bằng những nguyên vật liệu ; chất liệu ; các chất liệu ; các nguyên liệu ; các nguyễn liệu ; các nguồn nguyên liệu ; các tài liệu ; các vật liệu vật ; các vật liệu ; có những loại vật liệu ; dùng các vật liệu ; giáo ; liệu bị ; liệu mà ; liệu mới ; liệu ; loại nguyên vật liệu ; loại vật liệu ; nguyên liệu ; nguyên vật liệu ; nguồn nguyên liệu ; nguồn tài liệu ; nhưng vật liệu ; những chất liệu ; những loại vật liệu ; những nguyên liệu ; những nguyên vật liệu ; những thiết bị ; những vận liệu ; những vật chất ; những vật liệu ; phẩm ; thiết bị ; thứ ; tài liệu ; tìm vật liệu ; tạo loại vật liệu ; vật chất ; vật liệu khác ; vật liệu nào ; vật liệu này ; vật liệu ; vật ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
building materials
|
* danh từ
- vật liệu xây dựng |
material
|
* tính từ
- vật chất =material world+ thế giới vật chất - (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt - hữu hình, cụ thể, thực chất =a material being+ vật hữu hình - quan trọng, trọng đại, cần thiết =food is most material to man+ thức ăn hết sức cần thiết đối với con người * danh từ - chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu =raw materials+ nguyên liệu =materials for a book+ tài liệu để viết một cuốn sách - vải |
materialism
|
* danh từ
- chủ nghĩa duy vật =dialectical materialism+ duy vật biện chứng =historical materialism+ duy vật lịch sử - sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất |
materiality
|
* danh từ
- tính vật chất, tính hữu tình; thực chất - tính trọng đại, tính cần thiết |
materialization
|
* danh từ
- sự vật chất hoá - sự cụ thể hoá; sự thực hiện |
materialize
|
* động từ
- vật chất hoá - cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện =the plan did not materialize+ kế hoạch không thực hiện được - hiện ra (hồn ma...) - duy vật hoá |
materially
|
* phó từ
- vật chất, hữu hình; cụ thể |
bill of materials
|
- (Tech) danh mục vật liệu, phiếu vật tư
|
materials balance principle
|
- (Econ) Nguyên lý cân bằng vật chất.
+ Là một nguyên tác trong kinh tế học môi trường, theo đó khối lượng chất thải ra môi trường từ quá trình sản xuất được coi là xấp xỉ khối lượng các tài nguyên được sử dụng để sản xuất ra hàng hoá. |
materializer
|
* danh từ
- người thực hiện |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet