English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mariners

Probably related with:
English Vietnamese
mariners
dân thủy thủ ; thủy thủy ;
mariners
dân thủy thủ ; thủy thủy ;

May related with:
English Vietnamese
marine
* tính từ
- (thuộc) biển
=marine plant+ cây ở biển
=marine bird+ chim biển
- (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển
=marine bureau+ cục hàng hải
- (thuộc) hải quân
* danh từ
- đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine)
- hải quân
=the ministry of marine+ bộ hải quân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ
- tranh vẽ cảnh biển
!tell it to the marines
- đem nói cái đó cho ma nó nghe
mariner
* danh từ
- thuỷ thủ
!master mariner
- thuyền trưởng tàu buôn
marinate
* ngoại động từ
- ướp thịt bằng nước ướp
marination
* danh từ
- sự ướp thịt bằng nước ướp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: