English to Vietnamese
Search Query: mah
May related with:
English | Vietnamese |
mah-jong
|
-jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/
* danh từ - (đánh bài) mạt chược |
mah-jongg
|
-jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/
* danh từ - (đánh bài) mạt chược |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet