English to Vietnamese
Search Query: mahabharata
Best translation match:
English | Vietnamese |
mahabharata
|
* danh từ
- sử thi Mahabơharata (ấn Độ) |
May be synonymous with:
English | English |
mahabharata; mahabharatam; mahabharatum
|
(Hinduism) a sacred epic Sanskrit poem of India dealing in many episodes with the struggle between two rival families
|
May related with:
English | Vietnamese |
mahabharata
|
* danh từ
- sử thi Mahabơharata (ấn Độ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet