English to Vietnamese
Search Query: camber
Best translation match:
English | Vietnamese |
camber
|
* danh từ
- sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...) - mặt khum, mặt vồng - (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam) * động từ - làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên |
May be synonymous with:
English | English |
camber; bank; cant
|
a slope in the turn of a road or track; the outside is higher than the inside in order to reduce the effects of centrifugal force
|
May related with:
English | Vietnamese |
camber
|
* danh từ
- sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...) - mặt khum, mặt vồng - (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam) * động từ - làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet