English to Vietnamese
Search Query: kilos
Probably related with:
English | Vietnamese |
kilos
|
bơm ; cân ; họ ; kg ; kilo ; kí ; ký lô ; ký ;
|
kilos
|
bơm ; cân ; kg ; kilo ; kí ; ký lô ; ký ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
kilo-
|
- Một tiền tố chỉ một ngàn (1000)
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet