English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: journeys

Probably related with:
English Vietnamese
journeys
chuyến đi ; cuộc phiêu lưu ; các chuyến đi ; hành trình ; mà ; ra đi ; đi ;
journeys
chuyến đi thành ; chuyến đi ; cuộc phiêu lưu ; các chuyến đi ; hành trình ; trình ;

May related with:
English Vietnamese
journey
* danh từ
- cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)
- chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)
=to go by easy journeys+ đi từng chặng đường ngắn
=a three day's journey+ chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
* nội động từ
- làm một cuộc hành trình
journeyer
- xem journey
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: