English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: installing

Probably related with:
English Vietnamese
installing
cài đặt thiết ; cài đặt ; gắn ; lắp ; lắp đặt ; thay ; thiết ; việc cài đặt ; việc đặt ; đang cài đặt ; đặt ;
installing
cài đặt thiết ; cài đặt ; gắn ; lắp ; lắp đặt ; thay ; thiết ; việc cài đặt ; việc đặt ; đang cài đặt ; đặt ;

May be synonymous with:
English English
installing; installation; installment; instalment
the act of installing something (as equipment)

May related with:
English Vietnamese
install
* ngoại động từ
- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
- làm lễ nhậm chức cho (ai)
installant
* danh từ
- người làm lễ nhậm chức cho (ai)
* tính từ
- làm lễ nhậm chức cho (ai)
installation
* danh từ
- sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
- lễ nhậm chức
- máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt
- ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
installer
* danh từ
- người đặt (hệ thống máy móc...)
installment
* danh từ
- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần
=to pay for a bicycle by instalments+ trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần
=a short story in three instalments+ một truyện ngắn đăng làm ba kỳ
instalment
* danh từ
- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần
=to pay for a bicycle by instalments+ trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần
=a short story in three instalments+ một truyện ngắn đăng làm ba kỳ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: