English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inhaling

Probably related with:
English Vietnamese
inhaling
nó đang hít thở ; thuộc ;
inhaling
nó đang hít thở ; thuộc ;

May related with:
English Vietnamese
inhalant
* tính từ
- dùng để xông
* danh từ
- (thuộc) xông
- cái để xông
inhalation
* danh từ
- sự hít vào
- sự xông
- thuốc xông
inhalator
* danh từ
- máy xông (vào mũi)
inhale
* ngoại động từ
- hít vào
- nuốt (khói thuốc lá...)
* nội động từ
- nuốt (khói thuốc lá...)
=do you inhale when smoking?+ anh có nuốt khói khi hút không?
inhaler
* danh từ
- máy hô hấp; cái để xông
- người hít vào
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: