English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: indicators

Probably related with:
English Vietnamese
indicators
chỉ số ; chỉ ; các chỉ số ; các dấu hiệu ; cái chỉ ; dấu hiệu của ; những chỉ báo ; những dấu hiệu ; số ; tiêu chí xác định ;
indicators
chỉ số ; chỉ ; các chỉ số ; các dấu hiệu ; cái chỉ ; dấu hiệu của ; những chỉ báo ; những dấu hiệu ; số ; tiêu chí xác định ;

May related with:
English Vietnamese
indicate
* ngoại động từ
- chỉ, cho biết, ra dấu
=the signpost indicated the right road for us to follow+ tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng
- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
=his refusal indicated a warning+ sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo
- trình bày sơ qua, nói ngắn gọn
=in his speech, he indicated that...+ trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...
- (y học) cần phải, đòi hỏi phải
=some illnesses indicate radical treatment+ một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc
indication
* danh từ
- sự chỉ; số chỉ
- sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu
=to give clear indication of one's intention+ biểu lộ rõ ràng ý định của mình
- (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)
indicative
* tính từ
- chỉ
- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
- (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày
* danh từ
- (ngôn ngữ học) lối trình bày
indicator
* danh từ
- người chỉ
- cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ
=altitude indicator+ cái chỉ độ cao
=power indicator+ cái chỉ công suất
- (hoá học) chất chỉ thị
- (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị
indices
* danh từ, số nhiều indexes, indeces
- ngón tay trỏ ((cũng) index finger)
- chỉ số; sự biểu thị
- kim (trên đồng hồ đo...)
- bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
=a library index+ bản liệt kê của thư viện
- (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
=to put a book on the index+ cấm lưu hành một cuốn sách
- (toán học) số mũ
- (ngành in) dấu chỉ
- nguyên tắc chỉ đạo
* ngoại động từ
- bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)
- cấm lưu hành (một cuốn sách...)
- chỉ rõ, là dấu hiệu của
indicatively
- xem indicative
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: