English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: iaunched

Probably related with:
English Vietnamese
iaunched
phóng ; được phóng ;
iaunched
phóng ; được phóng ;

May related with:
English Vietnamese
iaunch
bay ; chuyê ; chuyê ̣ n ; chuyê ̣ ; cất ; hoạt động ; i chuyê ; i chuyê ̣ n ; i chuyê ̣ ; lúc phóng ; lần phóng ; phóng ; sẽ phóng ; đưa lên ; đưa ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: