English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hones

Probably related with:
English Vietnamese
hones
cải thiện ;
hones
cải thiện ;

May related with:
English Vietnamese
hone
* danh từ
- đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)
- (kỹ thuật) đầu mài dao
* ngoại động từ
- mài (dao cạo...) bằng đá mài
hone
cường hiểu biết ; khai thác ; trau dồi ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: