Vietnamese Words: OI
oi | oi ả | oi bức | ối chà |
ôi chao | ối dào | ôi khét | oi khói |
ơi là | ói máu | oi nồng | oi nước |
oi oi | òi ọp | ỏi tai | ôi thiu |
ôi thôi | ối trời ơi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet