English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: frames

Probably related with:
English Vietnamese
frames
gọng ; hình ảnh ; khu ; khung hình ; khung ; khung ảnh ;
frames
gọng ; hình ảnh ; khu ; khung hình ; khung ; khung ảnh ;

May related with:
English Vietnamese
air-frame
* danh từ
- (hàng không) khung máy bay
door-frame
-frame)
/'dɔ:freim/
* danh từ
- khung cửa
frame-house
* danh từ
- nhà toàn bằng gỗ (sườn bằng gỗ, lợp bằng ván)
frame-saw
* danh từ
- (kỹ thuật) cưa giàn
frame-up
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại
garden-frame
* danh từ
- cái giàn (trồng cây leo)
sash-frame
* danh từ
- khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)
* danh từ+ (sash-frame)
/sæʃfreim/
- khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)
saw-frame
-gate)
/'sɔ:geit/
* danh từ
- khung cưa
throstle-frame
* danh từ
- máy kéo chỉ ((cũng) throstle)
winding-frame
* danh từ
- (nghành dệt) máy cuộn chỉ
window-frame
* danh từ
- khung cửa sổ
data frame
- (Tech) khung dữ liệu
frame blanking
- (Tech) xóa mành
frame buffer
- (Tech) bộ nhớ đệm mành
frame check sequence
- (Tech) trình tự kiểm mành
frame relay
- (Tech) quy ước truyền thông tiếp mành
frame synchronize
- (Tech) đồng bộ hoá mành
frame timebase
- (Tech) chu kỳ quét mành
frame tracking
- (Tech) truy mành [TV]
frame transfer device
- (Tech) thiết bị truyền mành [TV]
group distribution frame
- (Tech) khung phân bố nhóm
climbing frame
- khung leo cho trẻ em chơi
climbing-frame
- thành ngữ climbing
- climbing-frame
- khung chơi leo trèo của trẻ em
- thành ngữ climbing
= climbing-frame+khung chơi leo trèo của trẻ em
cold frame
* danh từ
- lồng kính ươm cây non
draw-frame
* danh từ
- máy làm độ dày sợi dệt giảm đi
frame-level
* danh từ
- dụng cụ dùng nước để tính độ ngang bằng
framing
* danh từ
- sự làm khung; sự đựng khung
- sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)
- bộ khung; bộ sườn
= deck framing+khung boong (tàu)
furnace-frame
* danh từ
- khung cửa lò
glass-frame
* danh từ
- khung thủy tinh
pack-frame
* danh từ
- con ngựa gầy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: