English to Vietnamese
Search Query: etchings
Probably related with:
English | Vietnamese |
etchings
|
các bản khắc ;
|
etchings
|
các bản khắc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
etching
|
* danh từ
- sự khắc axit; thuật khắc axit - bản khắc axit |
etch pattern
|
- (Tech) dạng hình mạch khắc
|
etch pit density
|
- (Tech) mật độ khắc lõm, mật độ thực khắc
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet