English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: workout

Best translation match:
English Vietnamese
workout
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập

Probably related with:
English Vietnamese
workout
cha ; tập xong ; tập ; đều luyện tập như vậy ;
workout
tập xong ; tập ; đều luyện tập như vậy ;

May be synonymous with:
English English
workout; exercise; exercising; physical exercise; physical exertion
the activity of exerting your muscles in various ways to keep fit

May related with:
English Vietnamese
workout
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập
workout
cha ; tập xong ; tập ; đều luyện tập như vậy ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: