English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: twenties

Best translation match:
English Vietnamese
twenties
* danh từ
- số nhiều twenties
- những năm hai mươi
- tuổi giữa 20 và 29

Probably related with:
English Vietnamese
twenties
mươi ; đôi mươi ;
twenties
mươi ; đôi mươi ;

May be synonymous with:
English English
twenties; mid-twenties
the time of life between 20 and 30
twenties; 1920s
the decade from 1920 to 1929

May related with:
English Vietnamese
twenty
* tính từ
- hai mươi
!I have told him twenty times
- tôi đã nói với nó nhiều lần
* danh từ
- số hai mươi
- (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)
twenties
* danh từ
- số nhiều twenties
- những năm hai mươi
- tuổi giữa 20 và 29
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: