English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: twenty

Best translation match:
English Vietnamese
twenty
* tính từ
- hai mươi
!I have told him twenty times
- tôi đã nói với nó nhiều lần
* danh từ
- số hai mươi
- (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)

Probably related with:
English Vietnamese
twenty
chuẩn ; có hai ; cả gói ; hai chục ; hai muôn ; hai mươi người ; hai mươi tuổi ; hai mươi ; hai ; là hai mươi ; lâu ; mươi mốt ; mươi ; trước ; tuổi đôi mươi ; được hai ;
twenty
chuẩn ; cả gói ; hai chục ; hai muôn ; hai mươi người ; hai mươi tuổi ; hai mươi ; hai ; là hai mươi ; lâu ; mươi mốt ; mươi ; trước ; tuổi đôi mươi ;

May be synonymous with:
English English
twenty; 20; xx
the cardinal number that is the sum of nineteen and one
twenty; twenty dollar bill
a United States bill worth 20 dollars

May related with:
English Vietnamese
twenty
* tính từ
- hai mươi
!I have told him twenty times
- tôi đã nói với nó nhiều lần
* danh từ
- số hai mươi
- (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)
twenties
* danh từ
- số nhiều twenties
- những năm hai mươi
- tuổi giữa 20 và 29
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: