English to Vietnamese
Search Query: toothpaste
Best translation match:
English | Vietnamese |
toothpaste
|
* danh từ
- thuốc đánh răng, kem đánh răng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
toothpaste
|
cả kem đánh răng ; kem ; kem đánh răng ; thuốc đánh răng ; đánh răng ;
|
toothpaste
|
cả kem đánh răng ; kem ; kem đánh răng ; thuốc đánh răng ; đánh răng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
toothpaste
|
* danh từ
- thuốc đánh răng, kem đánh răng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet