English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: threw

Best translation match:
English Vietnamese
threw
* danh từ
- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng
- khoảng ném xa
- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất
- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay
* ngoại động từ threw; thrown
- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao
=to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước
- (thể dục,thể thao) vật ngã
=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ
- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào
=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù
=to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì
=to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm
=to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề
- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)
=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn
=to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)
- lột (da); thay (lông)
=the snake throws its skin+ rắn lột da
=the bird throws its feather+ chim thay lông
- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)
- xe (tơ)
- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)
* nội động từ
- ném, quăng
- chơi súc sắc
!to throw about
- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
=to throw one's money about+ xài phí tiền bạc
!to throw aside
- quẳng ra một bên, ném ra một bên
!to throw away
- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
=to throw away a card+ vứt con bài xấu
=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội
=to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích
=it was throwing words away+ chỉ uổng lời
=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời
=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời
!to throw back
- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ
=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng
- (sinh vật học) lại giống
!to throw by
- để lại, bỏ lại, gạt ra
!to throw in
- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
=to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào
!to throw off
- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi
=to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo
=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng
- thả (chó săn)
- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự
- làm cho trật bánh (xe lửa)
- cởi (quần áo)
!to throw out
- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra
=to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra
=to throw out a challenge+ thách đấu
- đem toàn sức, bắt tay ào
- vượt, át; phá ngang
- văng (lời thoá mạ)
- phủ nhận, bác (một đạo luật)
- đâm (rễ)
!to throw over
- rời bỏ
!to throw together
- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
!to throw up
- (y học) thổ ra, nôn ra
- kéo lên (mành mành...)
- bỏ, thôi (việc)
=to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi)
!to throw in one's lot with someone
- cùng chia sẻ số phận với ai
!to throw oneself down
- nằm vật xuống
!to throw oneself on (upon)
- phó mặc cho
=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử
!to throw open
- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc
=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm
!to throw up the sponge
- chịu thua (đánh quyền Anh...)

Probably related with:
English Vietnamese
threw
bật ; bị bệnh ; bị ném ; bỏ ; dám thảy ; dồn hết ; dụt bỏ ; dụt ; giết ; giội gáo ; hold ; hơi bất ngờ ; kiểu ; kéo ; làm ; lại kéo ; lại ném ; m mâ ; m mâ ́ ; mặc vội ; ngã ; ngạc ; nhảy xuống ; này dụt ; ném những ; ném viên đá ; ném vào ; ném ; nôn ; nỡ ; phóng ; phải vất ; phải ; quăng cả ; quăng qua ; quăng ra ; quăng ; quẳng ; rồi cho ; rồi ; sẽ ném ; sẽ tống ; ta đổ ; thêm ; thả ; thảy ; tung ; tách ; tôi vất ; tống ; tổ ; u ; vâ ; vất ; vội ; vứt ; vứt đi ; vừa ném viên đá ; vừa ném ; xuống ; xô ; xỏ vội ; ói ; đa ̃ ne ́ m ; đuổi ; đã bật ; đã dụt bỏ ; đã dụt ; đã hủy ; đã nhảy ; đã ném ; đã phải ; đã quăng ; đã quẳng ; đã rải ; đã thảy ; đã tụ ; đã vứt ; đã ; đã đuổi ; đã đá ; đãi ; đưa ; đặt ; đổ ; ̀ u ;
threw
bật ; bị ném ; bỏ ; chuyê ; chôm chúng ; chôm ; dám thảy ; dồn hết ; dụt bỏ ; dụt ; giết ; giội gáo ; hold ; hơi bất ngờ ; kiểu ; kéo ; lại kéo ; lại ném ; mặc vội ; ngã ; ngạc ; nhảy xuống ; này dụt ; ném những ; ném viên đá ; ném vào ; ném ; nôn ; nỡ ; phóng ; phải vất ; phải ; quăng cả ; quăng qua ; quăng ra ; quăng ; quẳng ; rớt ; sẽ ném ; sẽ tống ; ta đổ ; thêm ; thả ; thảy ; tung ; tách ; tôi vất ; tống ; tổ ; vâ ; vất ; vứt ; vứt đi ; vừa ném viên đá ; vừa ném ; xô ; xỏ vội ; ói ; đa ̃ ne ́ m ; đuổi ; đã bật ; đã dụt bỏ ; đã dụt ; đã hủy ; đã nhảy ; đã ném ; đã phải ; đã quăng ; đã quẳng ; đã rải ; đã thảy ; đã tụ ; đã vứt ; đã ; đã đuổi ; đã đá ; đãi ; đưa ; đặt ; đổ ;

May related with:
English Vietnamese
threw
* danh từ
- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng
- khoảng ném xa
- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất
- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay
* ngoại động từ threw; thrown
- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao
=to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước
- (thể dục,thể thao) vật ngã
=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ
- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào
=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù
=to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì
=to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm
=to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề
- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)
=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn
=to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)
- lột (da); thay (lông)
=the snake throws its skin+ rắn lột da
=the bird throws its feather+ chim thay lông
- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)
- xe (tơ)
- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)
* nội động từ
- ném, quăng
- chơi súc sắc
!to throw about
- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
=to throw one's money about+ xài phí tiền bạc
!to throw aside
- quẳng ra một bên, ném ra một bên
!to throw away
- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
=to throw away a card+ vứt con bài xấu
=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội
=to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích
=it was throwing words away+ chỉ uổng lời
=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời
=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời
!to throw back
- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ
=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng
- (sinh vật học) lại giống
!to throw by
- để lại, bỏ lại, gạt ra
!to throw in
- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
=to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào
!to throw off
- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi
=to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo
=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng
- thả (chó săn)
- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự
- làm cho trật bánh (xe lửa)
- cởi (quần áo)
!to throw out
- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra
=to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra
=to throw out a challenge+ thách đấu
- đem toàn sức, bắt tay ào
- vượt, át; phá ngang
- văng (lời thoá mạ)
- phủ nhận, bác (một đạo luật)
- đâm (rễ)
!to throw over
- rời bỏ
!to throw together
- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
!to throw up
- (y học) thổ ra, nôn ra
- kéo lên (mành mành...)
- bỏ, thôi (việc)
=to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi)
!to throw in one's lot with someone
- cùng chia sẻ số phận với ai
!to throw oneself down
- nằm vật xuống
!to throw oneself on (upon)
- phó mặc cho
=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử
!to throw open
- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc
=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm
!to throw up the sponge
- chịu thua (đánh quyền Anh...)
threw
bật ; bị bệnh ; bị ném ; bỏ ; dám thảy ; dồn hết ; dụt bỏ ; dụt ; giết ; giội gáo ; hold ; hơi bất ngờ ; kiểu ; kéo ; làm ; lại kéo ; lại ném ; m mâ ; m mâ ́ ; mặc vội ; ngã ; ngạc ; nhảy xuống ; này dụt ; ném những ; ném viên đá ; ném vào ; ném ; nôn ; nỡ ; phóng ; phải vất ; phải ; quăng cả ; quăng qua ; quăng ra ; quăng ; quẳng ; rồi cho ; rồi ; sẽ ném ; sẽ tống ; ta đổ ; thêm ; thả ; thảy ; tung ; tách ; tôi vất ; tống ; tổ ; u ; vâ ; vất ; vội ; vứt ; vứt đi ; vừa ném viên đá ; vừa ném ; xuống ; xô ; xỏ vội ; ói ; đa ̃ ne ́ m ; đuổi ; đã bật ; đã dụt bỏ ; đã dụt ; đã hủy ; đã nhảy ; đã ném ; đã phải ; đã quăng ; đã quẳng ; đã rải ; đã thảy ; đã tụ ; đã vứt ; đã ; đã đuổi ; đã đá ; đãi ; đưa ; đặt ; đổ ; ̀ u ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: