English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tamely

Best translation match:
English Vietnamese
tamely
* phó từ
- thuần, đã thuần hoá (thú rừng )
- <đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)
- đã trồng trọt (đất)
- bị chế ngự, bị thuần phục
- tẻ, nhạt nhẽo, vô vị

May related with:
English Vietnamese
tameness
* danh từ
- tính thuần; tính dễ bảo
- tính nhát gan, tính non gan
- tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)
tamely
* phó từ
- thuần, đã thuần hoá (thú rừng )
- <đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)
- đã trồng trọt (đất)
- bị chế ngự, bị thuần phục
- tẻ, nhạt nhẽo, vô vị
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: