English to Vietnamese
Search Query: awn
Best translation match:
English | Vietnamese |
awn
|
* danh từ
- (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc) |
May related with:
English | Vietnamese |
awning
|
* danh từ
- tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu) - mái hiên |
awned
|
- xem awn
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet